TT
|
Mã số
|
Môn học
|
Số tín chỉ
|
NĂM/HỌC KỲ
|
I
|
II
|
III
|
IV
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
Kiến thức chung
|
24
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1. Các học phần bắt buộc
|
22
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
MLP151N
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác – Lênin
|
5
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
2
|
HCM121N
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
3
|
VCP131N
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
3
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
4
|
EDL121N
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
5
|
ENG131N
|
Tiếng Anh 1
|
3
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
ENG132N
|
Tiếng Anh 2
|
3
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
7
|
ENG143N
|
Tiếng Anh 3
|
4
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
1.2. Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
GME121M
|
Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành
|
2
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
GIF121N
|
Tin học đại cương
|
2
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
EDE121N
|
Môi trường và phát triển
|
2
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
VIU121N
|
Tiếng Việt thực hành
|
2
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
VCF121N
|
Cơ sở văn hoá Việt Nam
|
2
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
LOG121N
|
Lô gíc hình thức
|
2
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
CDE121N
|
Văn hóa và phát triển
|
2
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3
|
Giáo dục thể chất
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
PHE111N
|
Giáo dục thể chất 1
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
PHE112N
|
Giáo dục thể chất 2
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
17
|
PHE113N
|
Giáo dục thể chất 3
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
1.4
|
Giáo dục quốc phòng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
|
65
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1. Kiến thức cơ sở
|
15
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
MIE131N
|
Giáo dục quốc phòng
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
19
|
MAT241N
|
Toán cao cấp (cho ngành Hóa)
|
4
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
NSC231N
|
Khoa học tự nhiên I (Vật lý)
|
3
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
21
|
NSC232N
|
Khoa học tự nhiên II (Lý,Địa)
|
3
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
22
|
SCI253N
|
Khoa học tự nhiên III (Sinh)
|
5
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
2.2. Kiến thức chuyên ngành
|
50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các môn học bắt buộc
|
44
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23
|
CMS331M
|
Hoá học cấu tạo chất
|
3
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
24
|
TCP341N
|
Cơ sở lý thuyết các quá trình hoá học
|
4
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
25
|
CNE341N
|
Hoá học các nguyên tố phi kim
|
4
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
26
|
CME351N
|
Hoá học các nguyên tố kim loại
|
5
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
27
|
THC331N
|
Nhiệt động lực học hoá học
|
3
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
28
|
KCH321M
|
Động hóa học
|
2
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
29
|
ELE331N
|
Điện hoá hoc và thí nghiệm hoá lý
|
3
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
30
|
OCH331N
|
Đại cương về HHHC và Hiđrocacbon
|
3
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
31
|
DHE341N
|
Dẫn xuất của Hiđrocacbon
|
4
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
32
|
CCH321N
|
Hợp chất tạp chức và polime
|
2
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
33
|
TAC331N
|
Cơ sở lý thuyết hoá học phân tích
|
3
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
34
|
QAC341N
|
Phân tích định lượng
|
4
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
35
|
CFL321N
|
Hoá học với cuộc sống I
|
2
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
36
|
CFL322N
|
Hoá học với cuộc sống II
|
2
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
Các môn học tự chọn
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
37
|
CCC321N
|
Hóa học phức chất
|
2
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
38
|
SUC321N
|
Phương pháp phổ ứng dụng trong hóa học
|
2
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
39
|
ECS321N
|
Xác suất thống kê xử lý số liệu thực nghiệm hoá học
|
2
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
40
|
CHM321N
|
Hoá học vật liệu
|
2
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
41
|
SOC321N
|
Tổng hợp hữu cơ
|
2
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
42
|
TNC321N
|
Thuật ngữ và danh pháp hoá học
|
2
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
43
|
QCH321M
|
Hóa lượng tử
|
2
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
3. Kiến thức nghiệp vụ sư phạm
|
39
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các môn học bắt buộc
|
35
|
|
|
|
|
|
|
|
|
44
|
EPS331M
|
Tâm lý học giáo dục
|
3
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
45
|
PEP341M
|
Giáo dục học
|
4
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
46
|
COS321M
|
Giao tiếp sư phạm
|
2
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
47
|
TTC441N
|
Lý luận dạy học hóa học
|
4
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
48
|
TMC441N
|
Phương pháp dạy học hóa học ở trường phổ thông
|
4
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
49
|
ECT421N
|
Thí nghiệm hóa học ở trường phổ thông
|
2
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
50
|
ESC421M
|
Bài tập hóa học ở trường phổ thông
|
2
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
51
|
ECA421M
|
Hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học hóa học
|
2
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
52
|
TNS431M
|
Dạy học khoa học tự nhiên ở trường phổ thông
|
3
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
53
|
PTT421N
|
Thực hành sư phạm Hoá học 1
|
2
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
54
|
PTT422N
|
Thực hành sư phạm Hoá học 2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
55
|
TRA421N
|
Thực tập sư phạm 1
|
2
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
56
|
TRA432N
|
Thực tập sư phạm 2
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
Các môn tự chọn
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
57
|
HOC421N
|
Lịch sử Hoá học
|
2
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
58
|
TDC421M
|
Dạy học phân hóa trong dạy học hóa học ở trường phổ thông
|
2
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
59
|
ETC421M
|
Phương tiện dạy học hóa học
|
2
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
60
|
IAT421N
|
Tin học ứng dụng trong dạy học hóa học
|
2
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
61
|
PMC421M
|
Phương pháp bài toán trong dạy học hóa học trường phổ thông
|
2
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
62
|
NSC421N
|
Các chủ đề khoa học tự nhiên về hóa học ở trường phổ thông
|
2
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
63
|
TOE421M
|
Dạy học trong môi trường trực tuyến
|
2
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
64
|
UEC421M
|
Sử dụng tiếng Anh trong dạy học hóa học
|
2
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
4. Khoá luận, các học phần thay thế khoá luận tốt nghiệp
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khoá luận tốt nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
65
|
CTE971N
|
Khoá luận tốt nghiệp
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các môn thay thế khóa luận (chọn 7 TC)
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
|
66
|
TPD931N
|
Dạy học Hóa học ở trường phổ thông theo hướng phát triển năng lực
|
3
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
67
|
TAT931M
|
Đo lường và đánh giá trong dạy học Hóa học
|
3
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
68
|
CCN921N
|
Hợp chất thiên nhiên
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
69
|
CPM921N
|
Ăn mòn và bảo vệ kim loại
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
70
|
CCH921M
|
Hóa keo
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
71
|
PTE921N
|
Một số kĩ thuật xử lí môi trường
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
Cộng số tín chỉ
|
135
|
15
|
19
|
16
|
22
|
21
|
19
|
16
|
07
|
Số môn học (theo từng kỳ)
|
47
|
5
|
5
|
5
|
6
|
7
|
9
|
7
|
3
|