STT |
Tên tác giả ở ĐHSP |
Tên tác giả và tên bài báo |
Tên tạp chí - Hội nghị/ Số tập, số trang |
Năm XB |
Bài báo QG |
Hội nghị trong nước |
Hội nghị Quốc tế |
Báo Quốc tế |
Tạp chí ISI/SCI/
SCIE/
Scopus
|
Báo cấp trường, cấp ĐH |
1 |
Lê Quang Ninh |
Vu Hoai An and Lê Quang Ninh. “On functional equations of the Fermat-Waring Type for non- Archimedean vectorial entire functions” |
Bulletin of the Korean Mathematical Society, Vol.53, No.4, pp.1185-1196, July 2016 |
2016 |
|
|
|
x |
ISI |
|
2 |
Trần Đỗ Minh Châu |
Le Thanh Nhan, Tran Duc Dung, Tran Do Minh Chau, A measure for non sequential Cohen-Macaulayness of finitely generated modules, |
Journal of Algebra 468 (2016), 275-295. |
2016 |
|
|
|
x |
SCI |
|
3 |
Hà Trần Phương, Nguyễn Văn Thìn |
N. V. Thin and H. T. Phuong, Uniqueness of meromorphic functions sharing a value or small function, |
Math. Slovaca/ Walter de Gruyter, 1337-2211, 66(4), 829-844, 2016 (SCIE). |
2016 |
|
|
|
x |
SCI |
|
4 |
Phạm Hiến Bằng |
Dieu N.Q., Manh P.V., Bang P.H., Hung L.T. (2016), “Vitali’s theorem without uniform boundedness”, Publ. Math. 60, 311-334. |
Publ. Math. 60, 311-334. |
2016 |
|
|
|
x |
SCIE |
|
5 |
Nguyễn Văn Thìn |
N. V. Thin and B. T. K. Oanh, Normality criteria for families of zero-free meromorphic functions |
Analysis/ Walter de Gruyter, 2196-6753, 36(3), 211-222, 2016 |
2016 |
|
|
|
x |
Scopus |
|
6 |
Bùi Thế Hùng |
Hung, Bui The, Generalized quasivariational inequality problems and related problems |
East-West Journal of Mathematics; 18(2016), No. 1, 84-102 |
2016 |
|
|
|
x |
Scopus |
|
7 |
Nguyễn Danh Nam |
Nguyen Danh Nam. Modelling in Vietnamese school mathematics. |
International Journal of Learning, Teaching and Educational Research, vol15, number 06, pp.114-126. |
2016 |
|
|
|
x |
|
|
8 |
Trịnh Thị Phương Thảo |
Trinh Thanh Hai, Trinh Thi Phương Thao, Tran Trung Tinh (2016), Assess ICT Competences in Teaching of Teachers and Trainee Teachers at Highland North Vietnam, |
Annals Computer Science Series (Vol. XIV fasc. 2), Tr. 9-13. (ISSN 2065-7471) |
2016 |
|
|
|
x |
|
|
9 |
Trần Việt Cường |
Hoàng Ngọc Hạnh, Trần Việt Cường (2016), Phát triển năng lực phát hiện và giải quyết vấn đề cho học sinh trong dạy học Hình học không gian lớp 11 |
Tạp chí Giáo dục, số đặc biệt tháng 4, trang 93-96,131 |
2016 |
x |
|
|
|
|
|
10 |
Trần Việt Cường |
Trần Việt Cương (2016), Dạy học Hình học xạ ảnh theo định hướng tiếp cận năng lực nhằm phát triển năng lực giải toán hình học sơ cấp cho sinh viên sư phạm |
Tạp chí Giáo dục, số 374, trang 32-34 |
2016 |
x |
|
|
|
|
|
11 |
Trần Việt Cường |
Trần Việt Cường, Nông Bích Thiệu (2016), Một số biện pháp sư phạm nhằm giúp học sinh sửa chữa những sai lầm thường gặp khi giải toán Hình học không gian |
Tạp chí Khoa học và công nghệ Đại học Thái Nguyên, tập 148, số 03/2, trang 53-62 |
2016 |
|
|
|
|
|
x |
12 |
Trần Việt Cường |
Somchanh Saymoungkhoun, Trần Việt Cường (2016), Dạy học nội dung Phép biến hình cho học sinh nước Cộng hòa dân chủ nhân dân Lào với sự hỗ trợ của công nghệ thông tin |
Tạp chí Giáo dục và xã hội, số 68 (129), trang 32-36 |
2016 |
x |
|
|
|
|
|
13 |
Trần Việt Cường |
Trần Việt Cường, Đỗ Thị Trinh (2016), Dạy học Hình học sơ cấp theo định hướng phát triển năng lực giải toán cho sinh viên |
Tạp chí Khoa học giáo dục, số đặc biệt tháng 1, trang 35-38 |
2016 |
x |
|
|
|
|
|
14 |
Trần Việt Cường |
Trần Việt Cường, Trịnh Thanh Hải, Trịnh Thị Phương Thảo (2016), Phát triển năng lực hợp tác cho học sinh thông qua dạy học theo dự án với môn toán ở trường trung học phổ thông |
Tạp chí Khoa học giáo dục, số đặc biệt tháng 1, trang 4-7 |
2016 |
x |
|
|
|
|
|
15 |
Cao Thị Hà |
Cao Thị Hà, Nguyễn Thị Quốc Hòa (2016), Một số quan niệm về tư duy bậc cao trong dạy học ở trường phổ thông, |
Tạp chí Khoa học Giáo dục số 131, tr 24-27. |
2016 |
x |
|
|
|
|
|
16 |
Cao Thị Hà |
Cao Thị Hà (2016), Xây dựng chương trình đào tạo giáo viên theo định hướng phát triển năng lực, |
Tạp chí Giáo dục số đặc biệt tháng 10/2016, tr25. |
2016 |
x |
|
|
|
|
|
17 |
Cao Thị Hà |
Cao Thị Hà (2016), Kinh nghiệm đào tạo giáo viên của một số nước và những khác biệt trong đào tạo giáo viên ở Việt Nam, |
Kỉ yếu Hội thảo Quốc tế về “Phát triển đội ngũ giáo viên đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục phổ thông”, Hà Nội. |
2016 |
|
x |
|
|
|
|
18 |
Nguyễn Danh Nam |
Nguyễn Danh Nam, Phương Thanh Mai. Sử dụng bản đồ tư duy trong dạy học hình học không gian. |
Tạp chí Khoa học và Công nghệ, Đại học Thái Nguyên, tập 147, số 02, tr.125-130. |
2016 |
|
|
|
|
|
x |
19 |
Nguyễn Danh Nam |
Nguyễn Danh Nam, Nguyễn Thị Thu Thùy. Dạy học theo góc một số nội dung toán các lớp cuối cấp tiểu học. |
Tạp chí Thiết bị Giáo dục, số 128, tr.61-63. |
2016 |
x |
|
|
|
|
|
20 |
Nguyễn Danh Nam |
Nguyễn Danh Nam. Năng lực mô hình hóa của giáo viên Toán phổ thông. |
Tạp chí Giáo dục, số 380, tr.43-46. |
2016 |
x |
|
|
|
|
|
21 |
Nguyễn Danh Nam |
Nguyễn Danh Nam, Hà Xuân Thành. Vấn đề mô hình hóa trong chương trình sách giáo khoa môn Toán phổ thông. |
Tạp chí Khoa học Giáo dục, số 127, tr.10-12. |
2016 |
x |
|
|
|
|
|
22 |
Nguyễn Danh Nam |
Nguyễn Danh Nam. An inquiry model for mathematics teachers’ professional development. |
Tạp chí Khoa học, Đại học Quốc gia Hà Nội, Nghiên cứu Giáo dục, tập 32, số 04, tr.21-28. |
2016 |
|
|
|
|
|
x |
23 |
Nguyễn Danh Nam |
Nguyễn Danh Nam, Đồng Thị Hồng Ngọc. Xây dựng mô hình toán học trong dạy học xác suất thống kê cho sinh viên khối ngành kinh tế. |
Tạp chí Khoa học và Công nghệ, Đại học Thái Nguyên, tập 152, số 07, tr.163-169. |
2016 |
|
|
|
|
|
x |
24 |
Nguyễn Danh Nam |
Phạm Hồng Quang, Nguyễn Danh Nam. Nâng cao hiệu quả bồi dưỡng giáo viên đáp ứng yêu cầu đổi mới căn bản và toàn diện giáo dục. |
Tạp chí Giáo dục, số đặc biệt tháng 10, tr.02-05. |
2016 |
x |
|
|
|
|
|
25 |
Nguyễn Danh Nam |
Nguyễn Danh Nam. Tìm hiểu mô hình đào tạo thạc sĩ giảng dạy của trường đại học Wollongong (Australia). |
Tạp chí Giáo dục, số đặc biệt tháng 10, tr.164-167. |
2016 |
x |
|
|
|
|
|
26 |
Nguyễn Danh Nam |
Nguyen Danh Nam, Pham Thi Kieu Oanh. Promoting students' interest in scientific research activities at universities of education. |
Journal of Science, Hanoi National University of Education, vol61, number 11, pp.75-80. |
2016 |
x |
|
|
|
|
|
27 |
Nguyễn Danh Nam |
Phạm Thị Kiều Oanh, Nguyễn Đức Hoàng, Nguyễn Danh Nam (2016). Enhancing professional skills for students at universities of education. |
Kỷ yếu Hội thảo khoa học cán bộ trẻ các trường sư phạm toàn quốc, Nxb Đại học Sư phạm Tp Hồ Chí Minh, tr.290-294. |
2016 |
|
x |
|
|
|
|
28 |
Nguyễn Danh Nam |
Nguyễn Danh Nam, Trịnh Thị Phương Thảo. Kĩ năng thiết kế kế hoạch dạy học theo hướng tích hợp cho giáo viên tiểu học. |
Tạp chí Giáo dục, số đặc biệt tháng 5, tr.144-147. |
2016 |
x |
|
|
|
|
|
29 |
Nguyễn Danh Nam |
Nguyễn Danh Nam, Trịnh Thị Phương Thảo. Nâng cao năng lực dạy học Toán bằng tiếng Anh cho đội ngũ giáo viên tiểu học. |
Tạp chí Khoa học Giáo dục, số 134, tr.86-89. |
2016 |
x |
|
|
|
|
|
30 |
Nguyễn Thị Ngân |
Nguyen Thi Ngan (2016), Reduction one systems of dual integral equations to the system of singular integral equations |
Tạp chí KH&CN Đại học Thái Nguyên, tập 151, số 06, pp 211-214. |
2016 |
|
|
|
|
|
x |
31 |
Phan Thị Phương Thảo |
Phan Thị Phương Thảo (2016) “Thiết kế tài liệu hướng dẫn học sinh tự học môn Toán ở trường THPT theo hình thức tự học có hướng dẫn” |
Tạp chí giáo dục(Số đặc biệt – tháng 5) |
2016 |
x |
|
|
|
|
|
32 |
Trịnh Thị Phương Thảo |
Trịnh Thị Phương Thảo, Lê Thị Thu Hương, Lê Thị Thu Hiền (2016), Trang bị một số yếu tố về văn hóa của người dân tộc cho học sinh tiểu học thông qua các hoạt động trải nghiệm sáng tạo, |
Tạp chí khoa học giáo dục, số đặc biệt tháng 1/2016, Tr. 33 – 34,61. |
2016 |
x |
|
|
|
|
|
33 |
Trịnh Thị Phương Thảo |
Trịnh Thị Phương Thảo, Nguyễn Văn Chiến, Thực trạng đáp ứng chuẩn đầu ra của sinh viên đại học Thái Nguyên, |
tạp chí giáo dục, số 382, Tr. 14 – 16. |
2016 |
x |
|
|
|
|
|
34 |
Trịnh Thị Phương Thảo |
Lê Thị Thu Hương, Trịnh Thị Phương Thảo, Đặng Thị Thủy (7/2016), Rèn luyện kĩ năng lập đề toán có lời văn cho học sinh tiểu học, |
Tạp chí Khoa học Giáo dục số 130, Tr. 57-59. |
2016 |
x |
|
|
|
|
|
35 |
Trịnh Thị Phương Thảo |
Trịnh Thị Phương Thảo, Lê Minh Cường (10/2016), Bồi dưỡng kỹ năng ứng dụng CNTT trong đánh giá kết quả học tập môn Toán ở trường THPT cho SV sư phạm, |
Tạp chí giáo dục, số đặc biệt tháng 10/2016, tr.108 – 111,107. |
2016 |
x |
|
|
|
|
|
36 |
Trịnh Thị Phương Thảo |
Trịnh Thị Phương Thảo, Lê Thị Tuyết Trinh, Nguyễn Tiến Trung (2016), Đổi mới chương trình môn học theo hướng tiếp cận năng lực trong đào tạo giáo viên ngành giáo dục tiểu học, |
kỷ yếu hội thảo khoa học quốc gia Đào tạo, bồi dưỡng giáo viên tiểu học đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục trong bối cảnh hội nhập quốc tế. |
2016 |
|
x |
|
|
|
|
37 |
Phạm Thị Thủy |
Phạm Thị Thủy, Trần Huệ Minh (2016), Dáng điệu của nghiệm trong phương trình parabolic nửa tuyến tính phức tạp có chứa phương trình elliptic suy biến mạnh |
tập 157, số 12/1- Tạp chí KH&CN Đại học Thái Nguyên |
2016 |
|
|
|
|
|
x |