1.
|
Kiến thức giáo dục đại cương
|
28
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1. Các học phần bắt buộc
|
26
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
55SPH131
|
Triết học Mác - Lênin
|
3
|
25
|
10
|
10
|
20
|
|
|
|
1
|
-
|
55SPE121
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
|
2
|
15
|
10
|
10
|
10
|
|
|
55SPH131
|
2
|
-
|
55SSO121
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
2
|
15
|
10
|
10
|
10
|
|
|
55SPH131
55SPE121
|
3
|
-
|
55HCM121
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
15
|
10
|
10
|
10
|
|
|
55SPH131
55SPE121
55SSO121
|
4
|
-
|
55HPV121
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
2
|
15
|
10
|
10
|
10
|
|
|
55SPH131
55SPE121
55SSO121
55HCM121
|
5
|
-
|
55EDL121
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
15
|
10
|
10
|
10
|
|
|
55SPH131
55SPE121
55SSO121
|
6
|
-
|
55ENG131
|
Tiếng Anh 1
|
3
|
15
|
15
|
30
|
15
|
|
|
|
1
|
-
|
55ENG132
|
Tiếng Anh 2
|
3
|
15
|
15
|
30
|
15
|
|
|
55ENG131
|
2
|
-
|
55ENG143
|
Tiếng Anh 3
|
4
|
20
|
20
|
40
|
20
|
|
|
55ENG132
|
3
|
-
|
55GIF131
|
Tin học đại cương
|
3
|
20
|
|
40
|
10
|
|
|
|
2
|
1.2. Các học phần tự chọn (chọn 2 tín chỉ)
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
55GME121
|
Quản lý hành chính nhà nước và Quản lý ngành
|
2
|
15
|
10
|
12
|
8
|
|
|
|
1
|
-
|
55EDE121
|
Môi trường và phát triển
|
2
|
20
|
8
|
|
12
|
|
|
|
1
|
-
|
55VIU121
|
Tiếng Việt thực hành
|
2
|
15
|
15
|
15
|
|
|
|
|
1
|
-
|
55VCF121
|
Cơ sở văn hoá Việt Nam
|
2
|
21
|
4
|
6
|
8
|
|
|
|
1
|
-
|
55LOG121
|
Lô gíc hình thức
|
2
|
20
|
10
|
5
|
5
|
|
|
|
1
|
-
|
55CDE121
|
Văn hóa và phát triển
|
2
|
21
|
|
6
|
12
|
|
|
|
1
|
1.3
|
Giáo dục thể chất
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
55PHE111
|
Giáo dục thể chất 1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
-
|
55PHE112
|
Giáo dục thể chất 2
|
|
|
|
|
|
|
|
55PHE111
|
3
|
-
|
55PHE113
|
Giáo dục thể chất 3
|
|
|
|
|
|
|
|
55PHE112
|
4
|
1.4
|
Giáo dục quốc phòng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
55MIE131
|
Giáo dục quốc phòng
|
|
05 tuần tập trung
|
|
|
|
3
|
2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
|
67
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1. Kiến thức cơ sở ngành
|
19
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các môn học bắt buộc
|
17
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
55MPC221
|
Toán cơ sở cho Vật lí, Hoá học
|
2
|
20
|
18
|
|
2
|
|
|
|
1
|
-
|
55PHY241
|
Vật lí
|
4
|
30
|
24
|
30
|
6
|
|
|
|
2
|
-
|
55BIO241
|
Sinh học
|
4
|
42
|
|
30
|
6
|
|
|
|
1
|
-
|
55CMS341
|
Hoá học cấu tạo chất
|
4
|
42
|
21
|
|
15
|
|
|
|
2
|
-
|
55TCP331
|
Cơ sở lý thuyết các quá trình hoá học
|
3
|
33
|
15
|
|
9
|
|
|
55CMS341
|
3
|
Các môn học tự chọn
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
55ECB221
|
Sinh thái và đa dạng sinh học
|
2
|
22
|
|
16
|
|
|
|
|
6
|
-
|
55AST221
|
Thiên văn học
|
2
|
22
|
13
|
|
3
|
|
|
|
6
|
-
|
55EAS221
|
Khoa học trái đất
|
2
|
20
|
10
|
|
10
|
|
|
|
6
|
2.2. Kiến thức chuyên ngành
|
48
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các môn học bắt buộc
|
44
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
55PBC321
|
Thực hành Hóa cơ sở
|
2
|
|
|
60
|
|
|
|
|
3
|
-
|
55CNE331
|
Hoá học các nguyên tố phi kim
|
3
|
33
|
14
|
|
10
|
|
|
55TCP331
|
3
|
-
|
55CME341
|
Hoá học các nguyên tố kim loại
|
4
|
42
|
20
|
|
16
|
|
|
55TCP331
55CNE331
|
4
|
-
|
55PIC321
|
Thực hành hóa vô cơ
|
2
|
|
|
60
|
|
|
|
|
4
|
-
|
55THC331
|
Nhiệt động lực học hoá học
|
3
|
30
|
15
|
|
15
|
|
|
55TCP331
|
3
|
-
|
55KCH321
|
Động hóa học
|
2
|
18
|
12
|
|
12
|
|
|
55THC331
|
4
|
-
|
55ECH321
|
Điện hoá học
|
2
|
18
|
12
|
|
12
|
|
|
55KCH321
|
5
|
-
|
55PPC321
|
Thực hành hóa lý
|
2
|
|
|
60
|
|
|
|
|
5
|
-
|
55TOC321
|
Cơ sở lý thuyết hóa học hữu cơ
|
2
|
21
|
9
|
|
9
|
|
|
55TCP331
|
4
|
-
|
55HDC321
|
Hydrocarbon
|
2
|
21
|
9
|
|
9
|
|
|
55TOC321
|
5
|
-
|
55DHE331
|
Dẫn xuất của Hydrocarbon
|
3
|
30
|
15
|
|
15
|
|
|
55HDC321
|
5
|
-
|
55COP321
|
Hợp chất tạp chức và cao phân tử
|
2
|
21
|
9
|
|
9
|
|
|
55DHE331
|
6
|
-
|
55POC321
|
Thực hành Hóa học hữu cơ
|
2
|
|
|
60
|
|
|
|
|
6
|
-
|
55TAC321
|
Cơ sở lý thuyết hoá học phân tích
|
2
|
18
|
15
|
|
9
|
|
|
55TCP331
|
5
|
-
|
55QAC331
|
Phân tích định lượng
|
3
|
30
|
15
|
|
15
|
|
|
55TAC321
|
6
|
-
|
55PAC321
|
Thực hành Hóa phân tích
|
2
|
|
|
60
|
|
|
|
|
7
|
-
|
55CFL321
|
Hoá học với cuộc sống 1
|
2
|
21
|
9
|
|
9
|
|
|
55CNE331 55CME341 55DHE331
|
6
|
-
|
55CFL322
|
Hoá học với cuộc sống 2
|
2
|
15
|
6
|
15
|
9
|
|
|
55CFL321
|
7
|
-
|
55CCC321
|
Hóa học phức chất
|
2
|
21
|
12
|
|
6
|
|
|
55TCP331
|
7
|
Các môn học tự chọn
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
55ASC321
|
Phương pháp phổ ứng dụng trong hóa học
|
2
|
18
|
12
|
|
12
|
|
|
|
7
|
-
|
55ECS321
|
Xác suất thống kê xử lý số liệu thực nghiệm hoá học
|
2
|
21
|
12
|
|
6
|
|
|
55TAC321
|
7
|
-
|
55CHM321
|
Hoá học vật liệu
|
2
|
21
|
12
|
|
6
|
|
|
55CNE331
55CME341
|
7
|
-
|
55SOC321
|
Tổng hợp hữu cơ
|
2
|
21
|
9
|
|
9
|
|
|
55COP321
|
7
|
-
|
55QCH321
|
Hóa lượng tử
|
2
|
18
|
12
|
|
12
|
|
|
55CMS341
|
7
|
3. Kiến thức nghiệp vụ sư phạm
|
31
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các môn học bắt buộc
|
27
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
55EPS431
|
Tâm lý học giáo dục
|
3
|
30
|
6
|
16
|
8
|
|
|
|
1
|
-
|
55PEP441
|
Giáo dục học
|
4
|
42
|
8
|
12
|
16
|
|
|
55EPS431
|
4
|
-
|
55TTC431
|
Lý luận dạy học hóa học
|
3
|
23
|
20
|
|
12
|
12
|
|
55SPH131
55PEP441
|
4
|
-
|
55TMC431
|
Phương pháp dạy học hóa học ở trường phổ thông
|
3
|
30
|
|
8
|
10
|
12
|
|
55TTC441
55CNE331
55CME341
|
5
|
-
|
55CES421
|
Thí nghiệm hóa học ở trường phổ thông
|
2
|
|
|
60
|
|
|
|
55CNE331
55CME341
55DHE331
|
6
|
-
|
55ESC431
|
Bài tập hóa học ở trường phổ thông
|
3
|
30
|
15
|
|
15
|
|
|
55CNE331
55CME341
55DHE331
|
7
|
-
|
55PTT421
|
Thực hành sư phạm Hoá học 1
|
2
|
|
|
60
|
|
|
|
55PEP441
|
6
|
-
|
55PTT422
|
Thực hành sư phạm Hoá học 2
|
2
|
|
|
60
|
|
|
|
55TMC431
55PTT421
|
7
|
-
|
55TRA421
|
Thực tập sư phạm 1
|
2
|
3 tuần ở Trường phổ thông
|
|
|
55TTC441
55PTT421
|
5
|
-
|
55TRA432
|
Thực tập sư phạm 2
|
3
|
7 tuần ở Trường phổ thông
|
|
|
55TRA421
55PTT422
55TMC431
|
8
|
Các môn tự chọn
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
55IAT421
|
Tin học ứng dụng trong dạy học hóa học
|
2
|
12
|
|
30
|
6
|
|
|
55TMC431
|
7
|
-
|
55TOE421
|
Dạy học trong môi trường trực tuyến
|
2
|
15
|
|
21
|
9
|
|
|
55TMC431
|
7
|
-
|
55HOC421
|
Lịch sử Hoá học
|
2
|
15
|
12
|
|
18
|
|
|
55TMC431
|
7
|
-
|
55TDC421
|
Dạy học phân hóa trong dạy học hóa học ở trường phổ thông
|
2
|
15
|
24
|
|
6
|
|
|
55TMC431
|
7
|
-
|
55ETC421
|
Phương tiện dạy học hóa học
|
2
|
15
|
|
30
|
|
|
|
55TMC431
|
7
|
-
|
55EAT421
|
Hoạt động trải nghiệm trong dạy học hóa học
|
2
|
10
|
|
10
|
10
|
20
(TT tại cơ sở sản xuất)
|
|
55TMC431
|
7
|
-
|
55NSC421
|
Các chủ đề khoa học tự nhiên về hóa học ở trường phổ thông
|
2
|
15
|
9
|
|
21
|
|
|
55TMC431
|
7
|
-
|
55UEC421
|
Sử dụng tiếng Anh trong dạy học hóa học
|
2
|
15
|
15
|
|
15
|
|
|
55TMC431
|
7
|
4. Khoá luận, các học phần thay thế khoá luận tốt nghiệp
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khoá luận tốt nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
55CTE971
|
Khoá luận tốt nghiệp
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các môn thay thế khóa luận (chọn 7 TC)
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
|
55TPD931
|
Dạy học Hóa học ở trường phổ thông theo hướng phát triển năng lực
|
3
|
30
|
|
15
|
15
|
|
|
55TMC431
|
8
|
-
|
55TAT931
|
Đo lường và đánh giá trong dạy học Hóa học
|
3
|
30
|
15
|
|
15
|
|
|
55TMC431
|
8
|
-
|
55NPR921
|
Hợp chất thiên nhiên
|
2
|
21
|
9
|
|
9
|
|
|
55COP321
|
8
|
-
|
55CPM921
|
Ăn mòn và bảo vệ kim loại
|
2
|
18
|
12
|
|
12
|
|
|
55ECH321
|
8
|
-
|
55CCH921
|
Hóa keo
|
2
|
20
|
8
|
|
12
|
|
|
55ECH321
|
8
|
-
|
55PTE921
|
Một số kĩ thuật xử lí môi trường
|
2
|
21
|
12
|
|
6
|
|
|
55QAC331
55CFL321
55CFL322
|
8
|
Tổng cộng
|
133
|
|
|
|
|
|
|
|
|